Yamaha Jupiter 2024 Giá Bao Nhiêu? Đánh Giá Xe Jupiter Fi 2024 Cùng Hình Ảnh: Theo ghi nhận, dòng xe số Jupiter trong tháng vẫn được Yamaha bán ra thị trường với 2 mẫu xe: Jupiter Finn và Jupiter FI, đi kèm với các phiên bản và tùy chọn màu sắc khác nhau. Mức giá niêm yết của các mẫu xe Yamaha Jupiter trong tháng không có sự điều chỉnh mới nào so với tháng trước, cụ thể:
1. Yamaha Jupiter 2024 Giá Bao Nhiêu?
Theo ghi nhận, dòng xe số Jupiter trong tháng vẫn được Yamaha bán ra thị trường với 2 mẫu xe: Jupiter Finn và Jupiter FI, đi kèm với các phiên bản và tùy chọn màu sắc khác nhau. Mức giá niêm yết của các mẫu xe Yamaha Jupiter trong tháng không có sự điều chỉnh mới nào so với tháng trước, cụ thể:
- Đối với mẫu xe Jupiter FI: Phiên bản tiêu chuẩn tiếp tục được bán với giá 30.044.000 đồng và phiên bản màu mới tiếp tục được bán với giá 30.240.000 đồng.
- Đối với mẫu xe Jupiter Finn: Phiên bản tiêu chuẩn giữ giá 27.687.000 đồng và phiên bản cao cấp có giá 28.178.000 đồng.
- Đối với mẫu xe Jupiter bản tiêu chuẩn màu mới cũng duy trì với giá 27.884.000 đồng và phiên bản cao cấp màu mới duy trì với giá 28.375.000 đồng.
Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Jupiter Finn tiêu chuẩn | Xanh xám | 27.687.000 | 27.500.000 | -187.000 |
Đỏ đen | 27.687.000 | 27.500.000 | -187.000 | |
Đen xám | 27.687.000 | 27.500.000 | -187.000 | |
Jupiter Finn cao cấp | Bạc | 28.178.000 | 27.800.000 | -378.000 |
Xanh | 28.178.000 | 27.800.000 | -378.000 | |
Xám | 28.178.000 | 27.800.000 | -378.000 | |
Vàng | 28.178.000 | 27.800.000 | -378.000 | |
Jupiter Finn tiêu chuẩn màu mới | Xanh xám | 27.884.000 | 27.500.000 | -384.000 |
Đỏ xám | 27.884.000 | 27.500.000 | -384.000 | |
Đen xám | 27.884.000 | 27.500.000 | -384.000 | |
Jupiter Finn cao cấp màu mới | Xám trắng | 28.375.000 | 28.000.000 | -375.000 |
Trắng | 28.375.000 | 28.000.000 | -375.000 | |
Xanh | 28.375.000 | 28.000.000 | -375.000 | |
Xám | 28.375.000 | 28.000.000 | -375.000 | |
Jupiter FI tiêu chuẩn | Đen | 30.044.000 | 28.044.000 | -2.000.000 |
Đỏ | 30.044.000 | 28.044.000 | -2.000.000 | |
Xám | 30.044.000 | 28.044.000 | -2.000.000 | |
Jupiter FI màu mới | Đen | 30.240.000 | 27.540.000 | -2.800.000 |
Xám | 30.240.000 | 27.540.000 | -2.800.000 | |
Bạc | 30.240.000 | 27.540.000 | -2.800.000 | |
Đỏ | 30.240.000 | 27.540.000 | -2.800.000 |
Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm phí VAT, nhưng chưa gồm phí trước bạ, phí bảo hiểm xe máy và phí ra biển số xe. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc theo các đại lý Yamaha và khu vực bán.
Tại các đại lý, giá xe Jupiter trong tháng không có sự biến động mới nào. Giá thực tế hiện thấp hơn giá niêm yết của hãng khoảng 187.000 – 2.800.000 đồng, với giá bán chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với mẫu xe Jupiter FI bản màu mới.
2. Giá Xe Yamaha Jupiter 2024 Lăn Bánh Ra Giấy Tờ Tại Đại Lý
Mức giá lăn bánh sẽ là toàn bộ chi phí bạn sẽ chi trả bao gồm giá đại lý và những chi phí đăng ký xe máy. Vậy giá lăn bánh Jupier FI sẽ được tính theo công thức sau:
Giá lăn bánh = Giá đại lý (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
- Giá lăn bánh = 27.000.000 + 540.000 + 100.000 + 66.000 = 27.706.000 đồng.
Phiên bản | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
Jupiter Fi Tiêu Chuẩn | 27.000.000 | 27.706.000 |
Jupiter Fi Màu Mới | 28.240.000 | 28.970.800 |
3. Giá Jupiter 2024 Trả Góp Kèm Lãi Suất
Nhằm hỗ trợ điều kiện cho những người mua xe nhưng chưa đủ ngân sách để chi trả, các đại lý thường sẽ có những chính sách hỗ trợ trả góp cho người mua. Dưới đây là bảng giá trả góp Jupiter FI tại đại lý, bạn có thể tham khảo:
Trả trước | 30% | 40% | 50% |
---|---|---|---|
Giá xe hiện tại | 27,7 | 27,7 | 27,7 |
Tiền trả trước | 8,31 | 11,08 | 13,85 |
Khoản cần vay | 19,39 | 16,62 | 13,85 |
Lãi suất/tháng | 0,269 | 0,231 | 0,192 |
Tiền gốc hàng tháng | 1,616 | 1,385 | 1,154 |
Tiền phải trả hàng tháng | 1,885 | 1,616 | 1,347 |
ĐVT: Triệu đồng
4. Yamaha Jupiter 2024 Có Mấy Màu?
Yamaha Jupiter 2024 cung cấp bảng màu xe khá trung tính, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng và dễ dàng ứng dụng cho mục đích sử dụng hàng ngày. Cụ thể, bản Tiêu Chuẩn sở hữu 3 tone màu tối giản, bao gồm: đen, đỏ và xám. Còn Yamaha Jupiter 2024 phiên bản màu mới mang đến sự tươi mới hơn với 4 tùy chọn màu sắc phù hợp cho cả nam lẫn nữ, bao gồm: đen, xám, bạc, đỏ. Cụ thể như sau
5. Đánh Giá Xe Yamaha Jupiter Fi 2024
Jupiter là một trong những dòng xe số của Yamaha có giá thành rẻ cùng chất lượng ấn tượng, thu hút được đông đảo người dùng lựa chọn. Xe không chỉ nổi bật với kiểu dáng thon gọn, trẻ trung, cá tính mà còn gây ấn tượng bởi khối động cơ mạnh mẽ và mang tính tiện lợi cao. Đặc biệt, Jupiter có khả năng tiết kiệm xăng tối ưu, mang đến cho người dùng sự thoải mái, an toàn và những chặng đường lái xe đầy thú vị.
5.1 Đánh Giá Yamaha Jupiter Fi 2024 Về Thiết Kế
Phần đầu xe của Jupiter Fi 2024 gây ấn tượng mạnh với đèn pha sắc nét, tích hợp công nghệ LED tiên tiến giúp cải thiện khả năng chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng. Đèn xi-nhan được bố trí tinh tế, giúp tăng tính an toàn khi di chuyển trong điều kiện giao thông đông đúc. Mặt nạ xe thiết kế gọn gàng và hài hòa, mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính cho tổng thể.
Chuyển sang phần thân xe, Jupiter Fi 2024 gây chú ý với bình xăng có dung tích hợp lý, được thiết kế liền mạch với phần yếm xe, tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ đồng bộ. Tem xe cũng được thiết kế mới mẻ, mang đến sự nổi bật và thể hiện phong cách cá nhân của người sử dụng. Đặc biệt, các đường nét trên thân xe được chăm chút tỉ mỉ, tạo nên sự cân đối và sang trọng.
Phần đuôi xe của Jupiter Fi 2024 nổi bật với đèn hậu LED hiện đại, giúp tăng khả năng nhận diện trong điều kiện thiếu sáng. Tay nắm và baga được thiết kế chắc chắn và tiện dụng, hỗ trợ việc chở hàng và mang lại sự tiện lợi tối ưu cho người dùng.
5.1 Đánh Giá Jupiter Fi 2024 Về Trang Bị Và Tiện Ích
Đồng hồ: Xe Yamaha Jupiter Fi 2024 trang bị đồng hồ hiển thị thông tin đầy đủ và rõ ràng. Màn hình LCD có khả năng hiển thị các thông số cơ bản như tốc độ, vòng tua máy, mức nhiên liệu và đồng hồ quãng đường. Màn hình được thiết kế với độ sáng vừa phải, dễ nhìn cả trong điều kiện ánh sáng ban ngày lẫn ban đêm. Các thông tin được trình bày rõ ràng và dễ sử dụng, giúp người lái dễ dàng theo dõi các chỉ số quan trọng khi điều khiển xe.
Hệ thống đèn: Jupiter Fi 2024 được trang bị hệ thống đèn pha, đèn hậu và đèn xi-nhan với độ sáng tối ưu. Đèn pha LED không chỉ cung cấp ánh sáng mạnh mẽ và rõ ràng mà còn tiết kiệm năng lượng. Đèn hậu và đèn xi-nhan cũng được thiết kế với công nghệ LED, đảm bảo tính năng chiếu sáng đồng đều và dễ nhận diện cho các phương tiện khác. Một điểm cộng lớn của hệ thống đèn là tính năng chiếu sáng tự động, giúp đèn tự điều chỉnh độ sáng tùy theo điều kiện ánh sáng môi trường, nâng cao sự an toàn khi di chuyển vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.
Phanh: Yamaha Jupiter Fi 2024 trang bị hệ thống phanh trước và sau với công nghệ tiên tiến. Phanh trước là loại đĩa đơn với đường kính lớn, giúp tăng cường hiệu quả phanh và đảm bảo khả năng dừng xe nhanh chóng khi cần thiết. Phanh sau là loại tang trống, cung cấp sự ổn định và bền bỉ. Tổng thể hệ thống phanh hoạt động hiệu quả, giúp người lái cảm giác an toàn và kiểm soát tốt hơn trong các tình huống khẩn cấp.
Lốp xe: Mẫu xe này sử dụng lốp với kích thước phù hợp và chất liệu cao cấp, giúp cải thiện độ bám đường và khả năng ổn định khi di chuyển. Lốp xe được thiết kế với các rãnh sâu, giúp tăng cường khả năng bám đường và giảm nguy cơ trượt trong điều kiện đường trơn hoặc ướt. Chất liệu lốp cũng góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng của xe.
Hộc đựng đồ: Yamaha Jupiter Fi 2024 cung cấp một hộc đựng đồ rộng rãi, có dung tích đủ lớn để chứa những vật dụng cần thiết như mũ bảo hiểm, áo mưa, và các phụ kiện cá nhân. Hộc đựng đồ được thiết kế tiện lợi, dễ dàng mở ra và đóng lại, giúp người dùng lưu trữ và bảo quản đồ đạc một cách an toàn.
Các tiện ích khác: Xe còn được trang bị nhiều tiện ích hữu ích như khóa từ chống trộm, giúp bảo vệ xe khỏi việc bị đánh cắp. Tính năng này sử dụng công nghệ nhận diện từ xa, tăng cường độ an toàn cho xe khi không có người bên cạnh. Móc treo đồ cũng được trang bị, giúp người lái dễ dàng treo các vật dụng nhỏ như túi xách hoặc bao đồ, nâng cao sự tiện lợi trong suốt quá trình di chuyển.
5.1 Đánh Giá Jupiter 2024 Động Cơ Và Vận Hành
Yamaha Jupiter Fi 2024 là một mẫu xe máy nổi bật, nổi bật với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất động cơ, khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ của Jupiter Fi 2024 trang bị dung tích xi-lanh 115cc, mang lại công suất tối đa khoảng 9.5 mã lực và mô-men xoắn 9.5 Nm.
Đây là một thông số khá ấn tượng trong phân khúc cho phép Jupiter Fi 2024 vận hành mượt mà và mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu di chuyển trong đô thị cũng như trên các đoạn đường dài.
Về khả năng vận hành, Jupiter Fi 2024 thể hiện sự linh hoạt vượt trội. Khả năng tăng tốc của xe là rất tốt, giúp người điều khiển dễ dàng vượt qua các tình huống giao thông đông đúc. Hệ thống treo và khung gầm của xe được thiết kế để vào cua một cách ổn định và chính xác, đảm bảo an toàn và thoải mái khi di chuyển ở tốc độ cao. Những cải tiến trong hệ thống treo và cân bằng đã mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và dễ kiểm soát.
Tiêu thụ nhiên liệu của Jupiter Fi 2024 là một trong những điểm mạnh của xe. Với công nghệ phun xăng điện tử Fi (Fuel Injection), xe đạt mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế khá tốt, gần như khớp với các thông số công bố của nhà sản xuất. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn thân thiện với môi trường.
Âm thanh động cơ của Jupiter Fi 2024 cũng là một điểm đáng lưu ý. Xe hoạt động với tiếng máy khá êm ái và không gây ra tiếng ồn lớn, tạo sự dễ chịu cho người điều khiển và những người xung quanh. Tổng thể, Yamaha Jupiter Fi 2024 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một chiếc xe máy hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái.
6. Thông Số Kỹ Thuật Yamaha Jupiter Fi 2024
Thông số kỹ thuật | Jupiter Fi 2024 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 4 kỳ, SOHC, 2 van, làm mát bằng không khí |
Dung tích xi-lanh (cc) | 113.7 |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 50.0 x 57.9 |
Tỉ số nén | 9.3:1 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 7.4/7.750 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 9.9/6.500 |
Hệ thống khởi động | Điện/Cần khởi động |
Hệ thống truyền động | |
Ly hợp | Ướt |
Hộp số | 4 cấp |
Hệ thống khung sườn | |
Khung sườn | Ống thép – Cấu trúc kim cương |
Hệ thống treo | |
Trước | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Cơ (đùm) |
Kích thước | |
Dài x rộng x cao (mm) | 1.935 x 680 x 1.065 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) | 1.240 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 125 |
Độ cao yên (mm) | 765 |
Trọng lượng | |
Trọng lượng khô (kg) | 103 |
Dung tích bình xăng (lít) | 4.1 |
Bánh xe/Lốp xe | |
Trước | 100/90-14M/C 51P |
Sau | 100/90-14M/C 51P |
Yamaha Jupiter Fi 2024 mang đến một sự kết hợp ấn tượng giữa công suất động cơ, hiệu suất vận hành và tính tiết kiệm nhiên liệu, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe máy tầm trung.